Có 2 kết quả:
收匯 shōu huì ㄕㄡ ㄏㄨㄟˋ • 收汇 shōu huì ㄕㄡ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreign exchange collection (finance)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign exchange collection (finance)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh